Có 2 kết quả:
統籌兼顧 tǒng chóu jiān gù ㄊㄨㄥˇ ㄔㄡˊ ㄐㄧㄢ ㄍㄨˋ • 统筹兼顾 tǒng chóu jiān gù ㄊㄨㄥˇ ㄔㄡˊ ㄐㄧㄢ ㄍㄨˋ
tǒng chóu jiān gù ㄊㄨㄥˇ ㄔㄡˊ ㄐㄧㄢ ㄍㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
an overall plan taking into account all factors
Bình luận 0
tǒng chóu jiān gù ㄊㄨㄥˇ ㄔㄡˊ ㄐㄧㄢ ㄍㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
an overall plan taking into account all factors
Bình luận 0